document
/"dɔkjumənt/
Danh từ
- văn kiện; tài liệu, tư liệu
Động từ
- chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu
- đưa ra tài liệu, cung cấp tư liệu
Kinh tế
- chứng từ
- tài liệu
- văn bản
- văn kiện
Kỹ thuật
- bản ghi
- chứng từ
- dữ kiện
- dữ liệu
- hồ sơ
- văn kiện
Xây dựng
- khảo chứng
Chủ đề liên quan
Thảo luận