1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ document

document

/"dɔkjumənt/
Danh từ
  • văn kiện; tài liệu, tư liệu
Động từ
  • chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu
  • đưa ra tài liệu, cung cấp tư liệu
Kinh tế
  • chứng từ
  • tài liệu
  • văn bản
  • văn kiện
Kỹ thuật
  • bản ghi
  • chứng từ
  • dữ kiện
  • dữ liệu
  • hồ sơ
  • văn kiện
Xây dựng
  • khảo chứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận