1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bombardment

bombardment

/bɔm"bɑ:dmənt/
Danh từ
Điện tử - Viễn thông
  • sự bắn phá
Toán - Tin
  • sự kích phá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận