Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ surly
surly
/"sə:li/
Tính từ
cáu kỉnh, gắt gỏng
Thảo luận
Thảo luận