1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ testimony

testimony

/"testiməni/
Danh từ
  • sự chứng nhận, sự nhận thực; lới chứng, lời khai
  • bằng chứng, chứng cớ
Kinh tế
  • khẩu chứng
  • lời chứng
  • lời cung khai
  • sự chứng nhận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận