1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sulky

sulky

/"sʌlki/
Tính từ
  • hay hờn dỗi (người); sưng sỉa (mặt)
  • tối tăm ảm đạm
Danh từ
  • xe ngựa một chỗ ngồi (hai bánh)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận