Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sulky
sulky
/"sʌlki/
Tính từ
hay hờn dỗi (người); sưng sỉa (mặt)
tối tăm ảm đạm
sulky
day
:
ngày tối tăm ảm đạm
Danh từ
xe ngựa một chỗ ngồi (hai bánh)
Thảo luận
Thảo luận