1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blunder

blunder

/"blʌndə/
Danh từ
  • điều sai lầm, ngớ ngẩn
Nội động từ
  • sai lầm, ngớ ngẩn
  • (thường + on, along) mò mẫm; vấp váp
Động từ
  • làm hỏng (một công việc); quản lý tồi (cơ sở kinh doanh)
Thành ngữ
Kinh tế
  • lỗi nhập dữ liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận