1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ daily

daily

/"deili/
Tính từ
Danh từ
  • báo hàng ngày
  • người phụ nữ giúp việc hằng ngày đến nhà
Kỹ thuật
  • hàng ngày
Xây dựng
  • thường nhật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận