subscription
/səb"skripʃn/
Danh từ
- sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng
- tiền đóng trước (để mua cái gì...)
- sự mua báo dài hạn
- sự ký tên (vào một văn kiện...)
- sự tán thành (một ý kiến...)
Kinh tế
- đăng ký mua
- đặt mua
- khoản tiền đóng góp
- nhận góp (vốn cổ phần)
- nhận góp vốn cổ phần
- số nhận góp
- số tiền quyên góp
- số tiền trả
- sự đặt mua báo chí
- sự đặt mua (báo, chí....)
- sự ký chấp thuận
- sự ký tên
- sự ký tên, ký chấp thuận
- sự nhận mua cổ phiếu
- sự nhận mua cổ phiếu
- sự thuê bao (điện thoại...)
- thuê bao điện thoại
- tiền đặt mua
- tiền đặt trước
- tiền dự đính
- tiền lạc quyên
- tiền ứng mãi
Toán - Tin
- mua đọc định kỳ
- sự thuê bao điện thoại
Điện lạnh
- sự thuê bao
Xây dựng
- sự thuê bao (điên thoại)
Điện tử - Viễn thông
- tiểu mục
Điện
- việc đặt mua
Chủ đề liên quan
Thảo luận