1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ subscription

subscription

/səb"skripʃn/
Danh từ
  • sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng
  • tiền đóng trước (để mua cái gì...)
  • sự mua báo dài hạn
  • sự ký tên (vào một văn kiện...)
  • sự tán thành (một ý kiến...)
Kinh tế
  • đăng ký mua
  • đặt mua
  • khoản tiền đóng góp
  • nhận góp (vốn cổ phần)
  • nhận góp vốn cổ phần
  • số nhận góp
  • số tiền quyên góp
  • số tiền trả
  • sự đặt mua báo chí
  • sự đặt mua (báo, chí....)
  • sự ký chấp thuận
  • sự ký tên
  • sự ký tên, ký chấp thuận
  • sự nhận mua cổ phiếu
  • sự nhận mua cổ phiếu
  • sự thuê bao (điện thoại...)
  • thuê bao điện thoại
  • tiền đặt mua
  • tiền đặt trước
  • tiền dự đính
  • tiền lạc quyên
  • tiền ứng mãi
Toán - Tin
Điện lạnh
  • sự thuê bao
Xây dựng
  • sự thuê bao (điên thoại)
Điện tử - Viễn thông
  • tiểu mục
Điện
  • việc đặt mua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận