1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ camp

camp

/kæmp/
Danh từ
Động từ
  • đóng trại, cắm trại, hạ trại
Kỹ thuật
  • lều tạm trú
  • thị trấn
Xây dựng
  • nơi đóng trại
  • trại hè
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận