1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ orator

orator

/"ɔrətə/
Danh từ
  • người diễn thuyết; nhà hùng biện
Thành ngữ
  • Public Oractor
    • người nói chuyện trong các dịp lễ long trọng (ở các đại học Ôc-phớt và Căm-brít)
Kinh tế
  • người diễn thuyết
  • nhà hùng biện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận