Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ orator
orator
/"ɔrətə/
Danh từ
người diễn thuyết; nhà hùng biện
Thành ngữ
Public
Oractor
người nói chuyện trong các dịp lễ long trọng (ở các đại học Ôc-phớt và Căm-brít)
Kinh tế
người diễn thuyết
nhà hùng biện
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận