1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yearly

yearly

/"jə:li/
Tính từ
Xây dựng
  • cả năm
  • hàng năm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận