Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ toast
toast
/toust/
Danh từ
bánh mì nướng
chén rượu chúc mừng
to
give
a
toast
:
chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng
người được nâng cốc chúc mừng
Thành ngữ
as
warm
as
a
toast
tiếng lóng
hoàn toàn định đoạt số phận ai
Động từ
nướng
sưởi ấm (chân tay...)
chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng
Kinh tế
bánh nướng
nướng (bánh)
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận