1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ toast

toast

/toust/
Danh từ
  • bánh mì nướng
  • chén rượu chúc mừng
    • to give a toast:

      chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng

  • người được nâng cốc chúc mừng
Thành ngữ
Động từ
  • nướng
  • sưởi ấm (chân tay...)
  • chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng
Kinh tế
  • bánh nướng
  • nướng (bánh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận