Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unvarnished
unvarnished
/" n"v :ni t - n"v :ni t/
n"v :ni t/
Tính từ
không đánh véc ni, không quét sn dầu
nghĩa bóng
không tô son điểm phấn, không che đậy, tự nhiên
unvarnished
truth
:
sự thật không tô son điểm phấn
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận