1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adjournment

adjournment

/ə"dʤə:nmənt/
Danh từ
  • sự hoãn lại
  • sự dời sang một nơi khác (để hội họp); sự chuyển chỗ hội họp
  • sự ngừng họp (để sau này họp lại, hoặc để họp phân tán)
Kinh tế
  • ngưng họp (để sau lại họp)
  • sự hoãn lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận