1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rare

rare

/reə/
Tính từ
Kinh tế
  • hiếm có
  • ít
  • lòng đào
  • tái
Kỹ thuật
  • hiếm
Xây dựng
  • hiếm có
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận