a rare plant:
một loại cây hiếm
a rare opportunity:
cơ hội hiếm có
rare gas:
hoá học khí hiếm
rare earth:
hoá học đất hiếm
the rare atmosphere of the mountain tops:
không khí loâng trên đỉnh núi
to have a rare time (fun):
được hưởng một thời gian rất vui
rare beef:
bò tái
rare beefsteak:
bít tết còn lòng đào
Thảo luận