1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ atmosphere

atmosphere

/"ætməsfiə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • khí quyển
  • không khí
  • môi trường
  • quyển khí
Điện lạnh
  • môi trường (khí)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận