Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ noisy
noisy
/"nɔizi/
Tính từ
ồn ào, om sòm, huyên náo
a
noisy
class-room
:
một lớp học ồn ào
a
noisy
boy
:
một đứa trẻ hay làm ồn ào
nghĩa bóng
loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn
văn
Toán - Tin
có nhiễu, ồn
Môi trường
ồn
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Văn
Toán - Tin
Môi trường
Thảo luận
Thảo luận