1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extra

extra

/"ekstrə/
Tính từ
  • thêm, phụ, ngoại
  • thượng hạng, đặc biệt
Phó từ
  • thêm, phụ, ngoại
  • hơn thường lệ, đặc biệt
Danh từ
  • cái phụ, cái thêm; món phải trả thêm
  • bài nhảy thêm
  • đợt phát hành đặc biệt (báo)
  • điện ảnh vai phụ, vai cho có mặt
Kinh tế
  • đặc hạng
  • hảo hạng
  • hơn thường lệ
  • loại thượng hạng loại đặc biệt
  • ngoại
  • ngoại ngạch
  • phí trả thêm
  • quá
  • rất
  • sản phẩm đặc hạng
  • siêu
  • số phát hành đặc biệt
  • số phát hành đặc biệt báo chí
  • sự vật hoặc số người tăng thêm
  • thêm
  • thừa
  • thượng hạng
Kỹ thuật
  • bổ sung
Toán - Tin
  • đặc biệt hơn
Xây dựng
  • món thêm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận