extra
/"ekstrə/
Tính từ
- thêm, phụ, ngoại
- thượng hạng, đặc biệt
Danh từ
- cái phụ, cái thêm; món phải trả thêm
- bài nhảy thêm
- đợt phát hành đặc biệt (báo)
- điện ảnh vai phụ, vai cho có mặt
Kinh tế
- đặc hạng
- dư
- hảo hạng
- hơn thường lệ
- loại thượng hạng loại đặc biệt
- ngoại
- ngoại ngạch
- phí trả thêm
- quá
- rất
- sản phẩm đặc hạng
- siêu
- số phát hành đặc biệt
- số phát hành đặc biệt báo chí
- sự vật hoặc số người tăng thêm
- thêm
- thừa
- thượng hạng
Kỹ thuật
- bổ sung
Toán - Tin
- đặc biệt hơn
Xây dựng
- món thêm
Chủ đề liên quan
Thảo luận