1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ earnest

earnest

/"ə:nist/
Tính từ
  • đứng đắn, nghiêm chỉnh
  • sốt sắng, tha thiết
Danh từ
  • tiền đặt cọc
  • sự bảo đảm
  • điềm, điều báo hiệu trước
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • nghiêm chỉnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận