1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ beating

beating

/"bi:tiɳ/
Danh từ
  • sự đánh, sự đập, sự nện
  • sự vỗ (cánh)
  • sự trừng phạt
  • sự thất bại
  • sự khua (bụi rậm để lùa thúa săn...)
Kỹ thuật
  • đập
  • sự nghiền vụn
  • sự tạo phách
Điện
  • phách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận