Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ beating
beating
/"bi:tiɳ/
Danh từ
sự đánh, sự đập, sự nện
sự vỗ (cánh)
sự trừng phạt
sự thất bại
to
get
a
good
beating
:
bị thua nặng
sự khua (bụi rậm để lùa thúa săn...)
Kỹ thuật
đập
sự nghiền vụn
sự tạo phách
Điện
phách
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Thảo luận
Thảo luận