Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sewing
sewing
/"souiɳ/
Danh từ
sự may vá, sự khâu cá
Kinh tế
sự may
Kỹ thuật
sự đóng sách
Dệt may
đồ đang may
đồ đang may vá
việc may vá
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Dệt may
Thảo luận
Thảo luận