1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sewing

sewing

/"souiɳ/
Danh từ
  • sự may vá, sự khâu cá
Kinh tế
  • sự may
Kỹ thuật
  • sự đóng sách
Dệt may
  • đồ đang may
  • đồ đang may vá
  • việc may vá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận