1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ swift

swift

/swift/
Tính từ
Danh từ
Kỹ thuật
  • chạy nhanh
  • cuộn dây
Dệt may
  • guồng quần
  • ống quần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận