response
/ris"pɔns/
Danh từ
Kinh tế
- câu trả lời
- đáp ứng
- hưởng ứng
- phản ứng
- sự đáp lại
- sự hồi đáp
- sự trả lời
- thư hồi đáp
- thư trả lời
Kỹ thuật
- bộ đáp ứng
- đặc trưng
- đáp ứng
- độ đáp ứng
- độ nhạy
- đường đặc trưng
- phản ứng
- sự báo nhận
- sự đáp ứng
- sự tiêu hao
- tín hiệu đáp
Điện
- đáp tuyến
- sự trả lời
Vật lý
- hệ số đáp ứng
- sự đáp ứng tần
Xây dựng
- sự gây phản ứng
Điện lạnh
- sự hưởng ứng
Cơ khí - Công trình
- sự phản ứng lại
Y học
- sự trả lời, đáp lại, phản ứng
Chủ đề liên quan
Thảo luận