1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ response

response

/ris"pɔns/
Danh từ
  • sự trả lời
  • sự đáp lại, sự hưởng ứng
  • sự phản ứng lại; vận động phản ứng lại (khi bị kích thích...)
  • tôn giáo (như) responsory
Kinh tế
  • câu trả lời
  • đáp ứng
  • hưởng ứng
  • phản ứng
  • sự đáp lại
  • sự hồi đáp
  • sự trả lời
  • thư hồi đáp
  • thư trả lời
Kỹ thuật
  • bộ đáp ứng
  • đặc trưng
  • đáp ứng
  • độ đáp ứng
  • độ nhạy
  • đường đặc trưng
  • phản ứng
  • sự báo nhận
  • sự đáp ứng
  • sự tiêu hao
  • tín hiệu đáp
Điện
  • đáp tuyến
  • sự trả lời
Vật lý
  • hệ số đáp ứng
  • sự đáp ứng tần
Xây dựng
  • sự gây phản ứng
Điện lạnh
  • sự hưởng ứng
Cơ khí - Công trình
  • sự phản ứng lại
Y học
  • sự trả lời, đáp lại, phản ứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận