1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expenditure

expenditure

/iks"penditʃə/
Danh từ
  • sự tiêu dùng
  • số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi; phí tổn
Kinh tế
  • chi phí
  • chi tiêu
  • phí dụng
  • số chi tiêu
  • số tiền chi tiêu
  • sự tiêu dùng chỉ tiêu
Kỹ thuật
  • chi tiêu
  • phí tổn
  • sử dụng
  • tiền phí tổn
  • vốn
Cơ khí - Công trình
  • kinh phí
Điện tử - Viễn thông
  • sự chi tiêu
Toán - Tin
  • sự tiêu dùng
Điện
  • tiêu hao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận