expenditure
/iks"penditʃə/
Danh từ
- sự tiêu dùng
- số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi; phí tổn
Kinh tế
- chi phí
- chi tiêu
- phí dụng
- số chi tiêu
- số tiền chi tiêu
- sự tiêu dùng chỉ tiêu
Kỹ thuật
- chi tiêu
- phí tổn
- sử dụng
- tiền phí tổn
- vốn
Cơ khí - Công trình
- kinh phí
Điện tử - Viễn thông
- sự chi tiêu
Toán - Tin
- sự tiêu dùng
Điện
- tiêu hao
Chủ đề liên quan
Thảo luận