1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shape

shape

/ʃeip/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • hình dạng
  • hình thù
  • hình thức
  • kiểu loại
Kỹ thuật
  • dạng
  • đường viền
  • hình
  • hình dạng
  • khuôn
  • khuôn mẫu
  • kiểu
  • loại
  • nặn
  • mặt cắt
  • mẫu
  • mô hình
Cơ khí - Công trình
  • cắt răng (máy bào răng)
  • tạo hình
Xây dựng
  • hình bên ngoài
  • tạo ra hình dạng
Toán - Tin
  • hình, dạng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận