1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inmost

inmost

/"inəmoust/ (inmost) /"inmoust/
Tính từ
  • ở tận trong cùng
  • ở tận đáy lòng, trong thâm tâm
Danh từ
  • nơi tận trong cùng; phần ở tận trong cùng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận