1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ delight

delight

/di"lait/
Danh từ
  • sự vui thích, sự vui sướng
  • điều thích thú, niềm khoái cảm
Thành ngữ
Động từ
  • làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê
Nội động từ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận