1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rejoice

rejoice

/ri"dʤɔis/
Động từ
Nội động từ
  • vui mừng, hoan
  • vui chơi; liên hoan, ăn mừng
  • (+ in) vui hưởng (cái gì), rất hạnh phúc có được (cái gì) đùa cợt có (cái gì)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận