we are rejoiced to see him here:
chúng tôi vui mừng thấy anh ta ở đây
the boy"s success rejoiced his mother"s heart:
sự thành công của đứa trẻ làm vui lòng người mẹ
to rejoice in something:
rất hạnh phúc có được cái gì;đùa cợt có (cái gì)
Thảo luận