1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recess

recess

/ri"ses/
Danh từ
Động từ
  • đục lõm vào, đào hốc (ở tường...)
  • để (cái gì) ở nơi sâu kín; để (cái gì) vào hốc tường...
Nội động từ
  • ngừng họp; hoãn lại (phiên họp...)
Kỹ thuật
  • bậc
  • đào hố
  • đào rãnh
  • dấu vạch
  • độ hở
  • đục rãnh
  • đường xoi
  • góc sau
  • hố
  • hốc
  • hốc rỗng
  • hốc tường
  • hõm
  • hõm tường
  • khoảng hở
  • khoét hốc
  • làm lõm
  • làm rãnh
  • lỗ khoét
  • lỗ rỗng
  • lõm
  • lòng máng
  • ngách
  • ngấn
  • phần lồi
  • rãnh
  • rãnh cắt
  • rãnh chìm cổ trục
  • rèn thô
  • sự vạch dấu
  • tầng
  • vết cắt
  • vết khắc
Xây dựng
  • hốc lõm
  • hốc số
  • vách đáy
Y học
  • hõm, hố
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận