1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uncover

uncover

/ʌn"kʌvə/
Động từ
  • để hở, mở (vung, nắp); cởi (áo); bỏ (mũ)
  • quân sự mở ra để tấn công
  • nghĩa bóng nói ra, tiết lộ; khám phá ra
Nội động từ
  • bỏ mũ (để tỏ ý kính trọng)
Kỹ thuật
  • mở
  • phát hiện
  • tiết lộ
  • dễ hở
  • khám phá ra
  • mở ra
Hóa học - Vật liệu
  • phát hiện ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận