Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncover
uncover
/ʌn"kʌvə/
Động từ
để hở, mở (vung, nắp); cởi (áo); bỏ (mũ)
quân sự
mở ra để tấn công
nghĩa bóng
nói ra, tiết lộ; khám phá ra
to
uncover
a
secret
:
tiết lộ một điều bí mật
Nội động từ
bỏ mũ (để tỏ ý kính trọng)
Kỹ thuật
mở
phát hiện
tiết lộ
dễ hở
khám phá ra
mở ra
Hóa học - Vật liệu
phát hiện ra
Chủ đề liên quan
Quân sự
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận