1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gladden

gladden

/"glædn/
Động từ
  • làm vui lòng, làm sung sướng, làm vui mừng, làm vui vẻ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận