proof
/proof/
Danh từ
- chứng, chứng cớ, bằng chứng
- sự chứng minh
không thể chứng minh được
sự chứng minh bằng thực nghiệm
- sự thử, sự thử thách
- sự thử súng, sự thử chất nổ; nơi thử súng, nơi thử chất nổ
- ống thử
- bản in thử
- tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất
- Scotland pháp lý sự xét sử (của quan toà)
- từ cổ tính không xuyên qua được, tính chịu đựng
Tính từ
Động từ
- làm cho không xuyên qua được; làm cho (vải...) không thấm nước
Kinh tế
- bản in thử
- bằng chứng
- chứng cứ
- chứng minh
- giấy tờ chứng thực
- mẫu thử
- nồng độ rượu
- sự khảo nghiệm
- sự thử
- sự thử nghiệm
- tài liệu làm bằng
- tính chịu được
- tính không thấm qua được
- tờ in thử
- văn kiện chứng minh
Kỹ thuật
- ảnh in thử
- ảnh rửa thử
- bản bông
- bản dập trước
- bản in thử
- bản sao thử
- bằng chứng
- bít
- bít kín
- chứng minh
- không thấm
- kín
- sự chứng minh
- sự kiểm nghiệm
- sự kiểm tra
- sự thử
- sự thử nghiệm
- tẩm
- thấm ướt
- xảm
Xây dựng
- không (xuyên) thấm
- trét chống thấm
Chủ đề liên quan
Thảo luận