1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proof

proof

/proof/
Danh từ
Thành ngữ
Tính từ
  • không xuyên qua, không ngấm; chịu đựng được, chống được, tránh được
    • against any kind of bullets:

      có thể chống lại được với bất cứ loại đạn gì, đạn gì bắn cũng không thủng

Động từ
  • làm cho không xuyên qua được; làm cho (vải...) không thấm nước
Kinh tế
  • bản in thử
  • bằng chứng
  • chứng cứ
  • chứng minh
  • giấy tờ chứng thực
  • mẫu thử
  • nồng độ rượu
  • sự khảo nghiệm
  • sự thử
  • sự thử nghiệm
  • tài liệu làm bằng
  • tính chịu được
  • tính không thấm qua được
  • tờ in thử
  • văn kiện chứng minh
Kỹ thuật
  • ảnh in thử
  • ảnh rửa thử
  • bản bông
  • bản dập trước
  • bản in thử
  • bản sao thử
  • bằng chứng
  • bít
  • bít kín
  • chứng minh
  • không thấm
  • kín
  • sự chứng minh
  • sự kiểm nghiệm
  • sự kiểm tra
  • sự thử
  • sự thử nghiệm
  • tẩm
  • thấm ướt
  • xảm
Xây dựng
  • không (xuyên) thấm
  • trét chống thấm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận