1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pudding

pudding

/"pudiɳ/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • bánh pút đinh, dồi lợn, pút đinh (kem hoa quả, có hạt dẻ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận