Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pudding
pudding
/"pudiɳ/
Danh từ
bánh putđinh
dồi lợn
tiếng lóng
bả chó
hàng hải
(như) puddening
Thành ngữ
more
praise
than
pudding
có tiếng mà không có miếng
the
proof
of
the
pudding
is
in
the
eating
(xem) proof
Kinh tế
bánh pút đinh, dồi lợn, pút đinh (kem hoa quả, có hạt dẻ)
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Hàng hải
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận