1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ goodwill

goodwill

/gud"wil/
Danh từ
Kinh tế
  • danh tiếng của cơ sở kinh doanh
  • lợi thế cửa hàng
  • lợi thuế doanh nghiệp
  • sự tín nhiệm đối với khách hàng
  • tài sản vô thể (=ủy thác tín kinh doanh)
Xây dựng
  • thiện ý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận