goodwill
/gud"wil/
Danh từ
- thiện ý, thiện chí; lòng tốt
- thương nghiệp khách hàng; sự tín nhiệm (đối với khách hàng)
- thương nghiệp đặc quyền kế nghiệp
Kinh tế
- danh tiếng của cơ sở kinh doanh
- lợi thế cửa hàng
- lợi thuế doanh nghiệp
- sự tín nhiệm đối với khách hàng
- tài sản vô thể (=ủy thác tín kinh doanh)
Xây dựng
- thiện ý
Chủ đề liên quan
Thảo luận