1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ armour

armour

/"ɑ:mə/
Danh từ
  • áo giáp
  • các loại xe bọc sắt
  • áo lặn
  • huy hiệu (cũng coat armour)
  • quân sự vỏ sắt (xe bọc sắt...)
  • sinh vật học giáp vỏ sắt
Động từ
  • bọc sắt (xe bọc sắt...)
Kinh tế
  • vỏ
Kỹ thuật
  • bọc thép
  • vỏ bọc thép
  • vỏ thép
Cơ khí - Công trình
  • áo giáp
Xây dựng
  • giáp
Điện
  • vỏ sắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận