Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ experimental
experimental
/eks,peri"mentl/
Tính từ
dựa trên thí nghiệm
để thí nghiệm
thực nghiệm
experimental
philosophy
:
triết học thực nghiệm
Kỹ thuật
thí nghiệm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận