1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wreck

wreck

/rek/
Danh từ
Động từ
  • làm hỏng, phá hoại, làm tan vỡ, làm sụp đổ (hy vọng); làm thất bại (nghĩa đen) & nghĩa bóng
  • lầm trật đường ray; làm đổ ô tô; phá huỷ (một toà nhà)
  • hàng hải làm đắm tàu
Nội động từ
  • bị sụp đổ, bị tan vỡ (hy vọng...)
  • đắm, chìm, bị đánh đắm tàu
  • bị làm trật đường ray; bị đổ ô tô
Kinh tế
  • chìm tàu
  • đồ trôi dạt
  • đồ trôi giạt
  • hàng hóa của tàu chìm
  • hàng hóa được cứu hộ
  • mảnh vụn một con tàu hay máy bay bị tàn
  • sự đắm tàu
Kỹ thuật
  • dỡ
  • hớt bọt
  • sự cố
  • sự hư hỏng
  • tai nạn
Xây dựng
  • hớt váng
Giao thông - Vận tải
  • tàu thủy hỏng
  • trật bánh nghiêm trọng
  • xác tàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận