1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shore

shore

/ʃɔ:/
Danh từ
  • bờ (biển, hồ lớn), bờ biển
  • pháp lý phần đất giữa hai nước triều
  • cột (chống tường, cây...) trụ
Động từ
  • chống, đỡ
Kinh tế
  • bờ (biển, hồ ....)
  • bờ (biển, hồ...)
Kỹ thuật
  • bệ đỡ
  • bờ
  • bờ (biển, sông)
  • bờ biển
  • chằng
  • chống
  • chống đỡ (bằng cột chống)
  • chống tựa
  • cột
  • cột chống
  • cột móng
  • cột tháp
  • đỡ
  • đường bờ
  • néo gia cố
  • mang
  • sự chống
  • sự chống đỡ
  • sự tựa
  • tải
  • thanh chống
  • trụ
  • trụ chống
  • tựa
Xây dựng
  • cột chống thanh giằng
  • hệ thống đỡ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận