shore
/ʃɔ:/
Danh từ
- bờ (biển, hồ lớn), bờ biển
- pháp lý phần đất giữa hai nước triều
- cột (chống tường, cây...) trụ
Động từ
- chống, đỡ
Kinh tế
- bờ (biển, hồ ....)
- bờ (biển, hồ...)
Kỹ thuật
- bệ đỡ
- bờ
- bờ (biển, sông)
- bờ biển
- chằng
- chống
- chống đỡ (bằng cột chống)
- chống tựa
- cột
- cột chống
- cột móng
- cột tháp
- đỡ
- đường bờ
- néo gia cố
- mang
- sự chống
- sự chống đỡ
- sự tựa
- tải
- thanh chống
- trụ
- trụ chống
- tựa
Xây dựng
- cột chống thanh giằng
- hệ thống đỡ
Chủ đề liên quan
Thảo luận