1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ search

search

/sə:tʃ/
Danh từ
  • sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát
  • sự điều tra, sự nghiên cứu
Thành ngữ
Động từ
Kỹ thuật
  • nghiên cứu
  • sự điều tra
  • sự dò tìm
  • sự khảo sát
  • sự thăm dò
  • sự tìm kiếm
  • tra cứu
Điện tử - Viễn thông
  • dò tìm
Toán - Tin
  • tìm tòi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận