1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ southern

southern

/"sʌðənə/ (southern) /"sʌðən/
Danh từ
  • người ở miền Nam
  • (Southerner) dân các bang miền Nam Mỹ
Kỹ thuật
  • phương nam
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận