1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ declaration

declaration

/,deklə"reiʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • bản tuyên bố
  • khai báo
  • sự khai trình
  • sự tuyên bố
  • thông báo rời cảng
  • tờ khai
  • tờ thanh minh
  • tuyên cáo
Kỹ thuật
  • khai báo
  • sự khai báo
Toán - Tin
  • lời khai báo
Xây dựng
  • tuyên ngôn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận