poll
/poul/
Danh từ
- sự bầu cử; nơi bầu cử
- số phiếu bầu, số người bỏ phiếu
- sự kiếm số cử tri
- cuộc thăm dò ý kiến (của nhân dân về vấn đề gì)
- tiếng địa phương đùa cợt cái đầu
- con vẹt
Động từ
Nội động từ
- bỏ phiếu
Tính từ
- bị cắt ngọn, bị xén ngọn
- bị cưa sừng, không sừng
Kinh tế
- cuộc đấu phiếu (tại hội nghị các cổ đông)
- cuộc đầu phiếu (tại hội nghị các cổ đông)
- sự bỏ phiếu
- sự thăm dò
- việc bầu cử
Kỹ thuật
- thăm dò
Toán - Tin
- hỏi vòng
- kiểm tra vòng
- kiểm tra vòng (thiết bị đầu cuối)
Xây dựng
- mặt đập của búa
Chủ đề liên quan
Thảo luận