Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ curly
curly
/"kə:li/
Tính từ
quăn, xoắn
curly
hair
:
tóc quăn
Kỹ thuật
cuộn
quăn
xoáy
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận