1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ curly

curly

/"kə:li/
Tính từ
Kỹ thuật
  • cuộn
  • quăn
  • xoáy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận