1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yes

yes

/jes/
Phó từ
  • vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ
Danh từ
  • tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải
Kỹ thuật
  • phải
Y học
  • dạ
Xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận