1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ united

united

/ju:"naitid/
Tính từ
Kinh tế
  • hợp nhất
  • liên hợp
  • liên kết
  • thống nhất
Xây dựng
  • đoàn kết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận