Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ alas
alas
/ə"lɑ:s/
Thán từ
chao ôi!, than ôi!, trời ơi!, ôi!
Thảo luận
Thảo luận