1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alas

alas

/ə"lɑ:s/
Thán từ
  • chao ôi!, than ôi!, trời ơi!, ôi!

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận