1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hurrah

hurrah

/hu"rɑ:/ (hurray) /hu"rei/ (huzza) /hu"zɑ:/
Thán từ
Danh từ
  • tiếng hoan hô
Nội động từ
  • hoan hô

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận