hip
/hip/
Danh từ
- thực vật học quả tầm xuân (quả của cây hoa tầm xuân)
- chứng u buồn, chứng buồn u uất (cũng hyp)
Thành ngữ
Động từ
- làm chán nản, làm phiền muộn
Thán từ
- hoan hô!
Tính từ
- (như) hep
Kinh tế
- cẳng bò sau
- đùi
- quả tầm xuân
Kỹ thuật
- biên trên
- chái nhà
- khe mái
- mái hồi
Xây dựng
- góc đỉnh hồi
- góc đỉnh nóc
- xà khe mái
Y học
- hông, háng, vùng cơ thể nơi xương đùi khớp với khung chậu
Chủ đề liên quan
Thảo luận