1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hip

hip

/hip/
Danh từ
  • chứng u buồn, chứng buồn u uất (cũng hyp)
Thành ngữ
Động từ
  • làm chán nản, làm phiền muộn
Thán từ
  • hoan hô!
Tính từ
  • (như) hep
Kinh tế
  • cẳng bò sau
  • đùi
  • quả tầm xuân
Kỹ thuật
  • biên trên
  • chái nhà
  • khe mái
  • mái hồi
Xây dựng
  • góc đỉnh hồi
  • góc đỉnh nóc
  • xà khe mái
Y học
  • hông, háng, vùng cơ thể nơi xương đùi khớp với khung chậu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận