1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ monkey

monkey

/"mʌɳki/
Danh từ
  • con khỉ
  • cái vồ (để nện cọc)
  • thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc
  • tiếng lóng món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la
Thành ngữ
Động từ
  • bắt chước
Nội động từ
  • làm trò khỉ, làm trò nỡm
  • Anh - Mỹ (thường) (+ about, around) mất thì giờ về những trò táy máy lặt vặt
Kỹ thuật
  • búa
  • búa đóng
  • cái vồ
  • đầu búa
  • lỗ tháo
  • xe tời
Xây dựng
  • búa treo
  • cột nâng nhẹ
  • móc trục
Cơ khí - Công trình
  • cỡ nhỏ (máy)
Y học
  • khỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận