1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shelter

shelter

/"ʃeltə/
Danh từ
  • chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm
  • lầu, chòi
  • phòng, cabin (người lái)
Động từ
Kỹ thuật
  • bến tàu
  • cabin
  • cầu tàu
  • che
  • che kín
  • chỗ neo tàu
  • lều tạm
  • lều, nhà tạm
  • nơi trú ẩn
  • mái che
  • ổ hang
  • ô văng
Giao thông - Vận tải
  • chắn che
  • che chở
  • chỗ che
  • nha chờ
  • tìm chỗ che chở
  • tìm chỗ trú
Xây dựng
  • hầm trú
  • lán mái che
  • nhà chờ xe (điện, bus)
  • nhà tầng hầm
  • sự che đậy
Hóa học - Vật liệu
  • nơi ẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận