shelter
/"ʃeltə/
Danh từ
Động từ
Kỹ thuật
- bến tàu
- cabin
- cầu tàu
- che
- che kín
- chỗ neo tàu
- lều tạm
- lều, nhà tạm
- nơi trú ẩn
- mái che
- ổ hang
- ô văng
Giao thông - Vận tải
- chắn che
- che chở
- chỗ che
- nha chờ
- tìm chỗ che chở
- tìm chỗ trú
Xây dựng
- hầm trú
- lán mái che
- nhà chờ xe (điện, bus)
- nhà tầng hầm
- sự che đậy
Hóa học - Vật liệu
- nơi ẩn
Chủ đề liên quan
Thảo luận